Có 2 kết quả:

积累性 jī lěi xìng ㄐㄧ ㄌㄟˇ ㄒㄧㄥˋ積累性 jī lěi xìng ㄐㄧ ㄌㄟˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cumulative

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cumulative

Bình luận 0